Sự khác biệt giữa cà phê Arabica và cà phê Robusta

Phạm Xuân Hưng 19/06/2024
su-khac-biet-giua-ca-phe-arabica-va-ca-phe-robusta

Cà phê là một loại đồ uống quen thuộc và phổ biến trên khắp thế giới, và có hai loại chủ yếu được biết đến là cà phê Arabica cà phê Robusta. Mặc dù đều có nguồn gốc từ cây cà phê, nhưng chúng có những đặc điểm riêng biệt. Hãy cùng Hoàng Hiệp Coffee đi vào từng chi tiết để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai loại cà phê này.

1. Tên gọi

Cà phê Robusta và cafe Arabica là gì? So sánh loại nào ngon

  • Cà phê Arabica (Coffea arabica): mang tên gọi khoa học là Arabica, xuất phát từ từ "Arabia" - chỉ khu vực miền Đông. Đây là loại cà phê được biết đến từ rất lâu đời và ban đầu được trồng ở vùng đất cao nguyên của Ethiopia.
  • Cà phê Robusta (Coffea canephora): có tên gọi khoa học là Canephora, ngụ ý mạnh mẽ và khả năng chịu đựng, thường được trồng ở những vùng đất thấp hơn như châu Phi và các vùng núi non của Đông Á.

Cả hai tên gọi này cũng thể hiện rõ những đặc tính về bản chất của từng loại cà phê và nguồn gốc văn hóa từng khu vực mà chúng phát triển.

2. Nguồn gốc

  • Cà phê Arabica: có nguồn gốc từ vùng Kaffa, Ethiopia, thuộc Đông Phi. Được biết đến từ khoảng thế kỷ 7-10, Arabica ban đầu được người dân địa phương sử dụng làm thực phẩm và dược phẩm. Từ Ethiopia, Arabica nhanh chóng lan rộng sang các khu vực khác của châu Phi, và sau đó được người Hà Lan đưa về châu Âu vào thế kỷ 17.
  • Cà phê Robusta: được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 ở nền nông nghiệp Cộng hòa Congo. Loài cây này được tìm thấy ban đầu như là một giải pháp thay thế cho Arabica trong các khu vực có vấn đề về sâu bệnh và điều kiện khí hậu khắc nghiệt hơn. 

Sự khác biệt trong nguồn gốc và đặc điểm sinh học của Arabica và Robusta phản ánh sự đa dạng và phong phú của ngành cà phê trên toàn cầu.

3. Đặc điểm địa lý, sinh học

Đặc điểm địa lý và sinh học của cà phê Arabica và cà phê Robusta có sự khác biệt rõ rệt, ảnh hưởng đến cả chất lượng và năng suất của loại cà phê này.

  • Cà phê Arabica: thường được trồng ở các vùng cao nguyên có độ cao từ 600 đến 2000 mét so với mực nước biển. Những vùng đất cao này thường có khí hậu mát mẻ, mưa phù hợp và đất phù sa giàu dinh dưỡng. Cây Arabica yêu cầu môi trường ổn định và chăm sóc kỹ lưỡng để phát triển tốt. Các quốc gia nổi tiếng trồng cà phê Arabica gồm có Ethiopia, Colombia, Brazil và Costa Rica. Arabica mang lại hương vị phức tạp, axit nhẹ và được xem là loại cà phê cao cấp.
  • Cà phê Robusta: thích ứng tốt với điều kiện khí hậu nóng ẩm hơn và có khả năng chịu đựng cao hơn với các bệnh sâu bệnh. Robusta thường được trồng ở các vùng đất thấp, có độ cao từ mực nước biển đến khoảng 800 mét. Các nước nổi tiếng trồng cà phê Robusta bao gồm Uganda, Việt Nam, Indonesia và Brazil. Loại cà phê này có hương vị đậm đà, đắng và thường được sử dụng cho các mục đích pha trộn và cà phê hòa tan.

COFFEE-BELT-EARLYMORNING-FINEROBUSTA-ORGANICCOFFEE

4. Đặc tính hương vị

  • Cà phê Arabica: Loại cà phê này nổi tiếng với hương vị tinh tế và phức tạp. Arabica thường mang những hương vị nhẹ nhàng và đa dạng, có thể là trái cây như dâu tây, chanh và cả trái cây khô như hạt dẻ, cùng với một số nốt hương đất và sô cô la. Hương vị của Arabica thường được mô tả là thanh thoát và ngọt ngào, với độ axit nhẹ và cảm giác sảng khoái trên đầu lưỡi.
  • Cà phê Robusta: Ngược lại, Robusta có hương vị mạnh mẽ và đậm đà hơn so với Arabica. Loại cà phê này thường có hương vị đắng mạnh và đặc trưng, với các tông màu gỗ, hạt dẻ và thậm chí là hương đất. Robusta cũng thường có cơ thể đầy đặn hơn, với nồng độ cafein cao hơn so với Arabica, mang lại cảm giác mạnh mẽ và lâu dài trên vòm miệng.

Những điều cần biết về hương vị cà phê

Sự khác biệt về đặc tính hương vị giữa Arabica và Robusta phản ánh sự đa dạng và sự phát triển của ngành cà phê trên toàn cầu. Tùy thuộc vào sở thích và khẩu vị cá nhân, người yêu cà phê có thể lựa chọn giữa Arabica với hương vị tinh tế và phức tạp, hoặc Robusta với hương vị mạnh mẽ và đậm đà, để tận hưởng một tách cà phê đích thực.

5. Màu nước cà phê

Màu nước cà phê là một trong những yếu tố quan trọng để nhận biết và đánh giá chất lượng của từng loại cà phê Arabica và Robusta.

  • Cà phê Arabica: Thường có màu nước nhạt và trong suốt hơn so với Robusta. Đặc trưng của Arabica là nước cà phê có màu nâu sáng đến nâu đậm, tùy thuộc vào mức độ rang và cách chế biến. Màu nước nhạt của Arabica thường phản ánh sự tinh tế, với các tông màu từ nâu vàng đến nâu đỏ, tạo cảm giác thanh thoát và dễ chịu khi uống.
  • Cà phê Robusta: Thường có màu nước đậm hơn và có thể có một lớp bọt màu nâu (crema) nếu được pha espresso. Màu nước của Robusta thường sâu hơn và có tông màu từ nâu đến nâu đen, với độ đậm đặc trưng cho loại cà phê này. Sự đậm đặc của màu nước Robusta phản ánh sự nồng nàn và mạnh mẽ trong hương vị của cà phê, thích hợp cho những ai yêu thích hương vị đắng mạnh.

6. Caffeine và hàm lượng chất dinh dưỡng

Caffeine không chỉ đơn giản là cà phê.
Caffeine (Caffein):

  • Cà phê Arabica: Thường có lượng caffeine thấp hơn so với cà phê Robusta. Trung bình mỗi ước lượng có khoảng 70–140 milligrams (mg) caffeine mỗi tách (240 ml) cà phê.

  • Cà phê Robusta: Có lượng caffeine cao hơn nhiều so với Arabica, với khoảng 60–100% nhiều hơn. Mỗi ước lượng có thể chứa từ 140–200 milligrams (mg) caffeine mỗi tách (240 ml) cà phê.

Chất dinh dưỡng:

  • Cà phê Arabica: Thường có hàm lượng lipid thấp hơn so với cà phê Robusta. Arabica cũng có nồng độ axit cao hơn, tạo nên hương vị thanh mát và phức tạp. Hàm lượng đường trong Arabica thấp hơn so với Robusta, làm cho nó thường có một hương vị ngọt ngào và tinh tế hơn.

  • Cà phê Robusta: Có hàm lượng lipid và protein cao hơn Arabica, khiến nó có thể có một cơ thể dày đặc hơn. Robusta thường có hương vị đắng mạnh hơn do nồng độ axit thấp hơn. Hàm lượng đường trong Robusta cao hơn so với Arabica, cung cấp một hương vị đậm đà và mạnh mẽ hơn.

7. Ảnh hưởng đến sức khỏe

  • Cà phê Arabica: Cà phê Arabica thường có lượng caffeine ít hơn so với Robusta, điều này có thể giúp giảm nguy cơ các vấn đề liên quan đến sức khỏe như tăng huyết áp và lo lắng. Ngoài ra, Arabica cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa hơn, như polyphenol và acid chlorogenic, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương và chống lại các bệnh lý như ung thư và bệnh tim mạch. Tuy nhiên, một số người có thể bị dị ứng hoặc không dung nạp được Arabica do hàm lượng acid chlorogenic cao có thể gây ra vấn đề dạ dày.
  • Cà phê Robusta: Robusta thường có hàm lượng caffeine cao hơn, điều này có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe như lo âu, mất ngủ, và nhịp tim không ổn định. Tuy nhiên, Robusta lại chứa nhiều lipit và protein hơn Arabica, cung cấp năng lượng lớn hơn và giúp duy trì sức khỏe tốt hơn. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng Robusta có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư và bệnh tim mạch.

Dù là Arabica hay Robusta, cà phê đều mang lại lợi ích sức khỏe khi uống một cách vừa phải và hợp lý. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải biết cân bằng và không tiêu thụ quá mức để tránh các tác động phụ tiềm ẩn đối với sức khỏe.

8. Cách chế biến

Cách chế biến cà phê Arabica và cà phê Robusta đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những tách cà phê có hương vị và độ ngon khác nhau.

  • Cà phê Arabica: Cà phê Arabica thường được chế biến với phương pháp khô (dry process) hoặc ướt (wet process), tùy thuộc vào điều kiện địa lý và môi trường trồng trọt. Phương pháp ướt thường dành cho những vùng có môi trường ẩm ướt như Ethiopia và Costa Rica, giúp loại bỏ vỏ quả và cô đặc hạt cà phê trong thời gian ngắn, giữ nguyên độ tinh khiết và hương vị. Trái lại, phương pháp khô thường được áp dụng ở các vùng khô cằn như Brazil và Yemen, cho phép các hạt cà phê phơi khô trực tiếp trên mặt đất, giúp phát triển hương vị đặc trưng và hàm lượng độc đáo.
  • Cà phê Robusta: Cà phê Robusta thường được chế biến bằng phương pháp khô, phổ biến ở các nước châu Phi và Đông Nam Á. Phương pháp này đòi hỏi các quả cà phê phải được phơi khô trên mặt đất hoặc trên các sàn phơi nắng, cho phép các hạt cà phê chín đều và giữ được hương vị đậm đà và mạnh mẽ. Tuy nhiên, một số nhà sản xuất cũng áp dụng phương pháp ướt để giảm bớt hương vị đắng của Robusta và tăng tính tinh tế cho sản phẩm.

9. Giá cả

Giá cả của cà phê Arabica và cà phê Robusta có thể thay đổi liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như thời tiết, mùa màng, cung cầu trên thị trường quốc tế và các chính sách nông nghiệp. Tuy nhiên, để cung cấp một số thông tin cụ thể, dưới đây là một số con số tham khảo về giá cả trung bình của từng loại cà phê vào thời điểm gần đây:

  • Cà phê Arabica: Giá cả của cà phê Arabica có thể dao động từ khoảng 1.50 đến 3.50 USD mỗi pound (0.45 kg), tùy thuộc vào chất lượng và nguồn gốc sản xuất.
  • Cà phê Robusta: Giá cả của cà phê Robusta thường thấp hơn so với Arabica và có thể dao động từ khoảng 0.80 đến 2.50 USD mỗi pound (0.45 kg). Robusta được sử dụng rộng rãi cho các mục đích pha trộn và sản xuất cà phê hòa tan, do đó giá cả của nó có thể dao động một cách ổn định hơn so với Arabica.

Xem thêm:Cách pha cà phê Arabica ngon đúng chuẩn

Sự khác biệt giữa cà phê Arabica và cà phê Robusta không chỉ dừng lại ở hương vị mà còn bao gồm một số đặc điểm khác như nguồn gốc, hàm lượng caffeine và ảnh hưởng đến sức khỏe,... Lựa chọn loại cà phê phù hợp phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mục đích sử dụng. Dù là người yêu thích cà phê nhẹ nhàng và tinh tế hay cà phê đậm đà và đắng, bạn đều có thể tìm thấy một loại cà phê phù hợp với khẩu vị của mình giữa hai loại này.

Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN