Cà phê hữu cơ đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp cà phê nhờ vào những lợi ích cho sức khỏe và môi trường. Tuy nhiên, ít người biết rằng cà phê hữu cơ có một lịch sử phát triển dài và đầy thú vị. Hãy cùng Hoàng Hiệp Coffee khám phá lịch sử phát triển của cà phê hữu cơ và các giai đoạn quan trọng đã đánh dấu sự tiến triển của nó.
1. Khởi sự của cây cà phê ở Việt Nam
Giống cà phê Arabica (Coffea arabica) là loại cà phê đầu tiên được đưa vào Việt Nam vào năm 1857, thông qua các nhà truyền giáo người Pháp. Cà phê Arabica được thử nghiệm trồng tại các nhà thờ Công giáo ở các tỉnh phía Bắc như Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An và Hà Tĩnh. Sau đó, giống cà phê này lan rộng đến các tỉnh miền Trung như Quảng Trị và Quảng Bình.
Cuối cùng, cà phê được đưa vào các tỉnh phía Nam, bao gồm Tây Nguyên và Đông Nam Bộ. Qua thời gian, người ta nhận thấy rằng Tây Nguyên là khu vực lý tưởng nhất cho việc trồng cà phê, nhờ vào điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp.
2. Các loại cà phê mới được du nhập vào Việt Nam
Vào năm 1908, người Pháp đã giới thiệu hai giống cà phê mới vào Việt Nam: Robusta (Coffea canephora) và Excelsa (Coffea excelsa). Không chỉ dừng lại ở đó, người Pháp tiếp tục thử nghiệm nhiều giống cà phê khác nhau, bao gồm cả giống cà phê từ Congo, tại khu vực Tây Nguyên. Họ đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của cà phê ở khu vực này.
Dù vậy, sự phát triển của ngành cà phê vẫn diễn ra chậm và sản lượng thấp trong suốt thời kỳ chiến tranh và cho đến năm 1986. Tính đến năm 1986, diện tích trồng cà phê trên toàn quốc chỉ khoảng 50.000 ha với sản lượng đạt 18.400 tấn (tương đương hơn 300.000 bao 60 kg).
Vào đầu thế kỷ 20, các đồn điền cà phê ở Việt Nam trồng cả ba loại cà phê: Arabica (với giống Typica), Robusta (với giống Canephora), và Liberica (với giống Excelsa). Năm 1930, diện tích trồng cà phê ở Việt Nam là 5.900 ha, trong đó có 4.700 ha cà phê Arabica, 900 ha cà phê Excelsa, và 300 ha cà phê Robusta.
3. Bước ngoặt năm 1986 trong lịch sử cà phê Việt Nam
Giai đoạn 1960 – 1970: khởi đầu và thử nghiệm
Vào những năm 1960 – 1970, miền Bắc Việt Nam chứng kiến sự ra đời của nhiều nông trường quốc doanh trồng cà phê, bao gồm cả các loại cà phê chè, vối và mít. Tuy nhiên, sự phát triển của cây cà phê không đạt được kết quả như mong đợi, và đến đầu thập niên 70, kết luận được đưa ra là việc trồng cà phê ở phía Bắc không khả thi.
Tạm ngừng phát triển do chiến tranh
Cuộc chiến tranh Việt Nam đã khiến ngành cà phê gặp phải thời kỳ trì trệ. Sản xuất cà phê bị gián đoạn nghiêm trọng, và sau khi giải phóng năm 1975, ngành cà phê cùng các ngành nông nghiệp khác bị quốc hữu hóa. Sự hạn chế hợp tác từ các doanh nghiệp tư nhân dẫn đến sản lượng cà phê thấp.
Năm 1982: bước đầu cải cách
Theo Nghị định 174 của Hội đồng Bộ trưởng năm 1982, Liên hiệp các xí nghiệp cà phê Việt Nam được thành lập với sự tham gia của 3 sư đoàn quân đội và một số công ty thuộc Bộ Nông nghiệp quốc gia, chủ yếu ở các tỉnh Đắk Lắk, Gia Lai – Kon Tum. Chương trình phát triển cà phê được triển khai mạnh mẽ tại Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, tập trung vào giống cà phê Robusta, loài cà phê ưa khí hậu nóng ẩm và ít bị bệnh gỉ sắt.
Năm 1986: khởi đầu mới
Đến năm 1986, diện tích trồng cà phê trên toàn quốc đã gia tăng, nhưng sự phát triển vẫn còn chậm và sản lượng chưa cao. Tổng diện tích trồng cà phê cả nước đạt khoảng 50.000 ha với sản lượng 18.400 tấn (hơn 300.000 bao 60 kg). Nhận thấy tiềm năng của ngành cà phê, Chính phủ Việt Nam đã quyết định đầu tư mạnh mẽ vào ngành này, với mục tiêu phát triển cà phê thành một ngành công nghiệp chủ lực. Chính quyền khuyến khích nông hộ trồng cà phê bên cạnh các vùng canh tác của nhà nước.
Sự bùng nổ và thành công
Kể từ đó, ngành cà phê Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc về diện tích, sản lượng và giá trị xuất khẩu. Trong giai đoạn này, nhiều công ty cà phê nổi tiếng như Trung Nguyên (thành lập năm 1996) và Highlands Coffee (thành lập năm 1998) đã ra đời. Theo Tổ chức Cà phê Quốc tế, sản lượng cà phê Việt Nam đã tăng gần 100 lần trong 30 năm (từ 1986 đến 2016), từ 18.400 tấn năm 1986 lên 900.000 tấn năm 2000 và đạt 1,76 triệu tấn năm 2016. Trong đó, từ 90% đến 95% sản lượng cà phê hàng năm được xuất khẩu.
4. Cà phê Việt Nam sau hơn một thế kỉ
Cuối những năm 1990, Việt Nam đã trở thành nhà sản xuất cà phê hàng đầu ở Đông Nam Á và đứng thứ hai toàn cầu về sản xuất và xuất khẩu cà phê xanh, chỉ sau Brazil. Lúc này, sản xuất chủ yếu tập trung vào cà phê Robusta, chiếm 92,9% diện tích trồng, trong khi Arabica chỉ chiếm chưa đến 5% tổng sản lượng.
Sản lượng cà phê gia tăng đều đặn từ 20% đến 30% mỗi năm, nhờ vào việc mở rộng diện tích trồng và sự phát triển của các vườn cà phê nhỏ. Điều này đã góp phần đáng kể vào sự cải thiện nền kinh tế quốc gia, giảm tỷ lệ nghèo từ 60% vào năm 1994 xuống dưới 10% hiện nay.
Ngành cà phê cũng được quốc hữu hóa và phát triển mạnh tại Tây Nguyên, với sự xuất hiện của các doanh nghiệp tư nhân như Trung Nguyên (1996) và Highlands Coffee (1998), góp phần nâng cao giá trị và uy tín của cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Xem thêm:
Những lưu ý khi chăm sóc cà phê hữu cơ bạn nên biết
4 cách pha cà phê đơn giản ai cũng có thể làm ngay tại nhà
Lịch sử phát triển của cà phê hữu cơ phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về môi trường và sức khỏe trong xã hội hiện đại. Từ những ngày đầu của nông nghiệp hữu cơ đến sự phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 21, cà phê hữu cơ đã chứng tỏ mình không chỉ là một xu hướng, mà còn là một phần quan trọng của tương lai ngành cà phê bền vững.